Phiên âm : shǐ qián.
Hán Việt : sử tiền.
Thuần Việt : tiền sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền sử没有书面记录的远古shǐqiánshídài.thời tiền sử.史前考古学.shǐqián kǎogǔxué.khảo cổ học thời tiền sử.