VN520


              

史前

Phiên âm : shǐ qián.

Hán Việt : sử tiền.

Thuần Việt : tiền sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền sử
没有书面记录的远古
shǐqiánshídài.
thời tiền sử.
史前考古学.
shǐqián kǎogǔxué.
khảo cổ học thời tiền sử.


Xem tất cả...