VN520


              

史馆

Phiên âm : shǐ guǎn.

Hán Việt : sử quán.

Thuần Việt : cơ quan soạn sử; sử quán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ quan soạn sử; sử quán
旧时指编纂国史的机构


Xem tất cả...