VN520


              

史遷

Phiên âm : shǐ qiān.

Hán Việt : sử thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢代司馬遷的別名。參見「司馬遷」條。


Xem tất cả...