VN520


              

史乘

Phiên âm : shǐ shèng.

Hán Việt : sử thặng.

Thuần Việt : sử sách; sử biên niên.

Đồng nghĩa : 史籍, 史書, 史冊, .

Trái nghĩa : , .

sử sách; sử biên niên. 史書.

Thặng 乘 là tên sách quốc sử nhà Tấn 晉 thời Xuân Thu 春秋. Sau sử thặng 史乘 chỉ chung các sách sử.
♦☆Tương tự: sử tịch 史籍, sử thư 史書, sử sách 史冊.


Xem tất cả...