VN520


              

史籍

Phiên âm : shǐ jí.

Hán Việt : sử tịch.

Thuần Việt : sách sử.

Đồng nghĩa : 史乘, 史書, 史冊, .

Trái nghĩa : , .

sách sử
历史书籍


Xem tất cả...