Phiên âm : gǔ fēng.
Hán Việt : cổ phong.
Thuần Việt : cổ phong; nếp xưa; phong tục xưa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ phong; nếp xưa; phong tục xưa (phong tục cổ)古代的风俗习惯,多指质朴的生活作风gǔfēng yóucúnphong tục xưa vẫn còn.thể thơ cổ古体诗