VN520


              

古陌荒阡

Phiên âm : gǔ mò huāng qiān.

Hán Việt : cổ mạch hoang thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒涼的原野。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「要什麼素車白馬, 斷送出古陌荒阡。」


Xem tất cả...