VN520


              

古鄰

Phiên âm : gǔ lín.

Hán Việt : cổ lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老鄰居。《水滸傳》第四回:「撞見一個京師古鄰, 來這裡做買賣, 就帶老漢父子兩口兒到這裡。」


Xem tất cả...