Phiên âm : gǔ lín.
Hán Việt : cổ lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老鄰居。《水滸傳》第四回:「撞見一個京師古鄰, 來這裡做買賣, 就帶老漢父子兩口兒到這裡。」