Phiên âm : gǔ jī.
Hán Việt : cổ tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遺跡, .
Trái nghĩa : , .
古代的遺跡。如:「大陸各地的古跡, 往往成為遊客爭相遊覽的地點。」也作「古蹟」。