VN520


              

古跡

Phiên âm : gǔ jī.

Hán Việt : cổ tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遺跡, .

Trái nghĩa : , .

古代的遺跡。如:「大陸各地的古跡, 往往成為遊客爭相遊覽的地點。」也作「古蹟」。


Xem tất cả...