Phiên âm : gǔ yàn.
Hán Việt : cổ ngạn.
Thuần Việt : ngạn ngữ cổ; câu nói cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạn ngữ cổ; câu nói cổ古代流传下来的谚语zhōngguó yǒujù gǔyàn,zhǐyào gōngfū shēn,tiěchǔmóchéngzhēn.Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim