Phiên âm : gǔ yǔ.
Hán Việt : cổ ngữ.
Thuần Việt : từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ.
từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ
古代的词语
shūzhōng gèbié gǔyǔ jiā le zhùshì.
trong sách có từ cổ thêm chú thích.
câu nói cổ; lời nói của người xưa để lại
古话
古语说,满招损,谦受益.
gǔyǔ shuō,mǎnzhāosǔn,qiānshòuyì.
người xưa có nói, kiêu