VN520


              

古语

Phiên âm : gǔ yǔ.

Hán Việt : cổ ngữ.

Thuần Việt : từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ cổ; từ ngữ cổ; cổ ngữ
古代的词语
shūzhōng gèbié gǔyǔ jiā le zhùshì.
trong sách có từ cổ thêm chú thích.
câu nói cổ; lời nói của người xưa để lại
古话
古语说,满招损,谦受益.
gǔyǔ shuō,mǎnzhāosǔn,qiānshòuyì.
người xưa có nói, kiêu


Xem tất cả...