Phiên âm : gǔ zhuāng.
Hán Việt : cổ trang.
Thuần Việt : trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần áo cổ古代式样的服装(跟''时装''相对)gǔzhuāngxìhát tuồng cổ.