VN520


              

古装

Phiên âm : gǔ zhuāng.

Hán Việt : cổ trang.

Thuần Việt : trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang phục cổ; cổ trang; phục trang thời cổ; quần áo cổ
古代式样的服装(跟''时装''相对)
gǔzhuāngxì
hát tuồng cổ.


Xem tất cả...