VN520


              

古董商

Phiên âm : gǔ dǒng shāng.

Hán Việt : cổ đổng thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事古玩、骨董等古代器物買賣生意的商人。如:「他擅於鑒賞古玩的真偽, 是個出色的古董商。」


Xem tất cả...