VN520


              

古板

Phiên âm : gǔ bǎn .

Hán Việt : cổ bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không linh hoạt. ◎Như: tha đích động tác ngận cổ bản 他的動作很古板.
♦Cổ lỗ, cũ rích, cố chấp, thủ cựu, không hợp thời. § Cũng như câu nệ 拘泥. ◎Như: nhĩ na cổ bản đích tư tưởng, tảo dĩ cân bất thượng thì đại liễu 你那古板的思想, 早已跟不上時代了.


Xem tất cả...