Phiên âm : gǔ bǎn .
Hán Việt : cổ bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không linh hoạt. ◎Như: tha đích động tác ngận cổ bản 他的動作很古板.♦Cổ lỗ, cũ rích, cố chấp, thủ cựu, không hợp thời. § Cũng như câu nệ 拘泥. ◎Như: nhĩ na cổ bản đích tư tưởng, tảo dĩ cân bất thượng thì đại liễu 你那古板的思想, 早已跟不上時代了.