VN520


              

古怪脾氣

Phiên âm : gǔ guài pí qì.

Hán Việt : cổ quái tì khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容性情奇特, 不合時宜。如:「他老爺那種古怪脾氣, 誰能服侍的了!」


Xem tất cả...