VN520


              

古廟

Phiên âm : gǔ miào.

Hán Việt : cổ miếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年代久遠的寺廟。例杭州的靈隱寺建於宋代, 可以算是一座古廟。
年代久遠的寺廟。《紅樓夢》第五回:「後面便是一座古廟, 裡面有一美人在內獨坐看經。」


Xem tất cả...