Phiên âm : gǔ dài .
Hán Việt : cổ đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đời xa xưa. § Cũng gọi là cổ thì 古時.♦Trong lịch sử gọi thời kì mười sáu thế kỉ về trước là cổ đại 古代.