VN520


              

古代

Phiên âm : gǔ dài .

Hán Việt : cổ đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đời xa xưa. § Cũng gọi là cổ thì 古時.
♦Trong lịch sử gọi thời kì mười sáu thế kỉ về trước là cổ đại 古代.


Xem tất cả...