VN520


              

叔姪

Phiên âm : shú zhí.

Hán Việt : thúc điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叔父與姪子。例他們兩人雖是叔姪的關係, 年齡卻相差不大。
叔父與姪輩。《紅樓夢》第六四回:「在路上叔姪閒話, 賈璉有心, 便提到尤二姐。」


Xem tất cả...