Phiên âm : yòu shuō yòu xiào.
Hán Việt : hựu thuyết hựu tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 一字一淚, .
言談中, 夾雜著歡笑。如:「姊妹倆因好久不見, 又說又笑, 不覺通宵達旦了。」