Phiên âm : yòu jí yòu qì.
Hán Việt : hựu cấp hựu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既焦急又生氣。《紅樓夢》第六八回:「我是『耗子尾上長瘡, ──多少膿血兒』, 所以又急又氣, 少不得來找嫂子。」也作「又氣又急」。