VN520


              

厌战

Phiên âm : yàn zhàn.

Hán Việt : yếm chiến.

Thuần Việt : ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh
厌恶战争
yànzhànqíngxù.
thái độ chán ghét chiến tranh