Phiên âm : yàn zhàn.
Hán Việt : yếm chiến.
Thuần Việt : ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh厌恶战争yànzhànqíngxù.thái độ chán ghét chiến tranh