VN520


              

厌倦

Phiên âm : yàn juàn.

Hán Việt : yếm quyện.

Thuần Việt : mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú
对某种活动失去兴趣而不愿继续
xiàwéiqí,tā zǎojìu yànjuàn le.
đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.