Phiên âm : yàn juàn.
Hán Việt : yếm quyện.
Thuần Việt : mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú对某种活动失去兴趣而不愿继续xiàwéiqí,tā zǎojìu yànjuàn le.đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.