Phiên âm : yàn wù.
Hán Việt : yếm ác.
Thuần Việt : chán ghét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chán ghét (đối với sự vật hoặc con người)(对人或事物)产生很大的反感dàjiā dōu yànwù tā.mọi người đều chán ghét nó.