Phiên âm : qīng jiā.
Hán Việt : khanh gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.對汝家的尊稱。《三國志.卷五十四.吳書.魯肅傳》:「國家區區本以土地借卿家者, 卿家軍敗遠來, 無以為資故也。」2.帝后對臣下的稱呼。