Phiên âm : qīng yún.
Hán Việt : khanh vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祥雲。《史記.卷二十七.天官書》:「若煙非煙, 若雲非雲, 郁郁紛紛, 蕭索輪囷, 是謂卿雲。」也作「景雲」、「慶雲」。