VN520


              

卿雲

Phiên âm : qīng yún.

Hán Việt : khanh vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祥雲。《史記.卷二十七.天官書》:「若煙非煙, 若雲非雲, 郁郁紛紛, 蕭索輪囷, 是謂卿雲。」也作「景雲」、「慶雲」。