Phiên âm : qīng dà fū.
Hán Việt : khanh đại phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卿和大夫。後泛指貴族。《禮記.曲禮上》:「四郊多壘, 此卿大夫之辱也。」《孝經.卿大夫章》:「三者備矣, 然後能卿大夫之孝也。」