Phiên âm : xù jīn.
Hán Việt : tuất kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府對為國捐軀, 或因公傷亡者的家屬所發給的慰問金。金額多少, 依其階級、傷亡事蹟而定。也作「恤金」。