Phiên âm : xù huāng.
Hán Việt : tuất hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟荒年的飢民。宋.歐陽修〈賜荊湖路救濟飢民知州獎諭敕書〉:「再惟敏事之材, 深得卹荒之禮。」