VN520


              

卹荒

Phiên âm : xù huāng.

Hán Việt : tuất hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟荒年的飢民。宋.歐陽修〈賜荊湖路救濟飢民知州獎諭敕書〉:「再惟敏事之材, 深得卹荒之禮。」