Phiên âm : jí shí .
Hán Việt : tức thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 馬上, 立刻, 立即, 立時, 即刻, .
Trái nghĩa : , .
♦Ngay lúc đó, lập tức. Cũng nói tức khắc 即刻.