Phiên âm : yìn biǎo jī.
Hán Việt : ấn biểu cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦的一種輸出裝置。如點陣式印表機、噴墨式印表機、雷射印表機。 △列表機、列印機、印字機 ◎電腦的一種輸出裝置。也稱為「列表機」、「列印機」、「印字機」。