Phiên âm : yìn dù xī là shì.
Hán Việt : ấn độ hi lạp thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元前三二七~前二三年間, 亞歷山大東征, 建王國於印度後, 希臘文化與印度原有佛教文化融合所形成的藝術形式。後隨佛教的傳布, 流行於中國, 唐代雕塑的佛像多為此式。