Phiên âm : yìn bà zi.
Hán Việt : ấn bả tử.
Thuần Việt : con dấu của cơ quan chính quyền; chính quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con dấu của cơ quan chính quyền; chính quyền指行政机关的图章的把儿比喻政权掌握印把子zhǎngwò yìnbǎzǐnắm chính quyền