Phiên âm : áng shǒu shēn méi.
Hán Việt : ngang thủ tín mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
信, 伸。卬首信眉指慷慨激昂、意氣風發的樣子。《漢書.卷六二.司馬遷傳》:「今已虧形為埽除之隸, 在闒茸之中, 乃欲卬首信眉, 論列是非, 不亦輕朝廷, 羞當世之士邪!」