Phiên âm : áng zào.
Hán Việt : ngang táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地勢高而乾燥。《新唐書.卷一九一.忠義傳上.安金藏傳》:「地本卬燥, 泉忽湧流廬之側。」