VN520


              

卬燥

Phiên âm : áng zào.

Hán Việt : ngang táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地勢高而乾燥。《新唐書.卷一九一.忠義傳上.安金藏傳》:「地本卬燥, 泉忽湧流廬之側。」