Phiên âm : guà cí.
Hán Việt : quái từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.說明《易經》六十四卦每卦要義的文辭。各卦卦體、卦名之後即為卦辭。2.占卜時, 解釋卦象的文辭。