Phiên âm : guà tānr.
Hán Việt : quái than nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
占卜算命的人在街市所設的攤子。如:「夜市的卦攤兒, 吸引了許多行人駐足卜卦。」