VN520


              

卢萨卡

Phiên âm : lú sà kǎ.

Hán Việt : lô tát tạp.

Thuần Việt : Lu-xa-ca; Lusaka .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lu-xa-ca; Lusaka (thủ đô Dăm-bi-a)
赞比亚的首都和最大城市,位于该国中南部地区由欧洲人于1905年建立