VN520


              

卢比

Phiên âm : lú bǐ.

Hán Việt : lô bỉ.

Thuần Việt : đồng Ru-pi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng Ru-pi (tiền Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Nê-pan)
印度巴基斯坦孟加拉尼泊尔斯里兰卡等国的本位货币(英: rupee)