VN520


              

卡通

Phiên âm : kǎ tōng.

Hán Việt : tạp thông.

Thuần Việt : phim hoạt hoạ; phim hoạt hình; tranh châm biếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phim hoạt hoạ; phim hoạt hình; tranh châm biếm
动画片;漫画(Anh:Cartoon)


Xem tất cả...