Phiên âm : kǎ guī.
Hán Việt : tạp quy.
Thuần Việt : com-pa kẹp; thế đo trục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
com-pa kẹp; thế đo trục一种测量轴或 凸形工 件 的量具