VN520


              

卡片碼

Phiên âm : kǎ piàn mǎ.

Hán Việt : tạp phiến mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以記錄計算機程式、資料或控制指令在卡片上的碼。記錄卡片上有特定的孔位, 每一組成排的孔位裡, 依照表示的意義不同, 決定穿孔或不穿孔, 用來代表一個符號或命令的二進位碼。


Xem tất cả...