Phiên âm : bó wén qiáng zhì.
Hán Việt : bác văn cường chí.
Thuần Việt : thông minh uyên bác; nghe rộng biết nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông minh uyên bác; nghe rộng biết nhiều《荀子·解蔽》:"博闻强志,不给王制,君子贱之"指见闻广博,记忆力强也说博闻强识