Phiên âm : bó wén qiáng jì.
Hán Việt : bác văn cường kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞廣博, 記憶力特強。《史記.卷六○.三王世家》:「夫賢主所作固非淺聞者所能知, 非博聞彊記君子者所不能究竟其意。」也作「博聞強識」。