Phiên âm : bó xué duō wén.
Hán Việt : bác học đa văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 見多識廣, .
Trái nghĩa : , .
學問廣博, 見識豐富。《淮南子.本經》:「故博學多聞, 而不免於惑。」《晉書.卷八二.王隱傳》:「隱以儒素自守, 不交勢援, 博學多聞, 受父遺業, 西都舊事多所諳究。」也作「博學洽聞」。