Phiên âm : nán zhēn.
Hán Việt : nam châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦ Tức chỉ nam châm 指南針: khí cụ chỉ phương hướng nam bắc. Tỉ dụ chỉ đạo và chuẩn tắc. § Cũng viết là nam châm 南鍼.