VN520


              

南針

Phiên âm : nán zhēn.

Hán Việt : nam châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦ Tức chỉ nam châm 指南針: khí cụ chỉ phương hướng nam bắc. Tỉ dụ chỉ đạo và chuẩn tắc. § Cũng viết là nam châm 南鍼.


Xem tất cả...