VN520


              

南柯夢

Phiên âm : nán kē mèng.

Hán Việt : nam kha mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傳奇名。明湯顯祖作。本於唐李公佐所作《南柯太守傳》, 為玉茗堂四夢之一。也稱為「南柯記」。2.比喻人生富貴如夢般縹緲無常。參見「南柯一夢」條。宋.朱敦儒〈水龍吟.放船千里凌波去〉詞:「念伊嵩舊隱, 巢由故友, 南柯夢, 遽如許。」
義參「南柯一夢」。見「南柯一夢」條。


Xem tất cả...