Phiên âm : huì cháng.
Hán Việt : hủy thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用絺葛製成的衣服。為蠻夷之服。唐.柳宗元〈柳州新修文宣王廟碑〉:「惟柳州古為南夷, 椎髻卉裳。」也稱為「卉服」。