Phiên âm : huì fú.
Hán Việt : hủy phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用絺葛製成的衣服。為蠻夷之服。《書經.禹貢》「島夷卉服」句下唐.孔穎達.正義:「凡百草一名卉, 知卉服是草服, 葛越也。葛越, 南方布名, 用葛為之。」也稱為「卉裳」。