Phiên âm : huì xì.
Hán Việt : hủy hấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容風吹草木的聲音。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「蒞颯卉翕熛至電過兮, 煥然霧除, 霍然雲消。」