VN520


              

卉翕

Phiên âm : huì xì.

Hán Việt : hủy hấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容風吹草木的聲音。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「蒞颯卉翕熛至電過兮, 煥然霧除, 霍然雲消。」