VN520


              

北轅適楚

Phiên âm : běi yuán shì chǔ.

Hán Việt : bắc viên thích sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻行動和目的彼此背道而馳。如:「此人的理想與行動北轅適楚, 真是匪夷所思。」唐.陸長源〈上宰相書〉:「蓋北轅適楚、圓鑿方枘, 欲求扶, 傾愈疾, 其可得乎?」
義參「南轅北轍」。見「南轅北轍」條。

hoàn toàn trái ngược; nghĩ một đàng làm một nẻo; như mặt trăng mặt trời。
比喻辦事不按事理,倒行逆施,結果必然與願望相反,而且離目標越來越遠。
也作南轅北轍。


Xem tất cả...